Thực đơn
Xalapa Địa lýXalapa, Veracruz | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Biểu đồ khí hậu (giải thích) | |||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||
|
Xalapa có khí hậu cao nguyên cận nhiệt (Cfb) gần chuyển sang khí hậu cận nhiệt đới ẩm (Cfa) theo phân loại khí hậu Köppen. Khí hậu Xalapa khá ẩm ướt và mát mẻ do nằm ở độ cao 1400 m trên mực nước biển. Nhiệt độ có dao động, đạt tận 37.3 °C nhưng có khi hạ xuống 0-10 °C, tuy vậy nói chung nhiệt độ ổn định, trung bình năm là 18 °C. Khí trời Xalapa trở ấm vào tháng Ba và đạt đỉnh vào tháng Năm, khi trung bình cao đạt 28 °C còn trung bình thấp 17 °C. Mùa lạnh là tháng 12 đến tháng Hai, với trung bình thấp 11 °C và trung bình cao 22 °C.
Lượng mưa trung bình năm là 1509,1 mm.[3] Những tháng lạnh mùa đông là ít mưa hơn cả, Xalapa trung bình chỉ nhận 42 mm mưa vào tháng Một, 38 mm vào tháng Hai. Lúc tờ mờ sáng, Xalapa hay có sương, cho thấy bầu không khí miền núi đặc trưng. Mưa tập trung vào mùa hè, nhất là tháng Sáu (trung bình 328 mm chỉ trong tháng này).
Dữ liệu khí hậu của Xalapa (1951–2010) | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 32.4 | 33.4 | 37.4 | 37.0 | 38.4 | 36.0 | 31.5 | 31.9 | 32.4 | 32.9 | 33.0 | 32.5 | 38,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 21.2 | 22.5 | 25.4 | 27.2 | 27.7 | 26.3 | 25.3 | 26.0 | 25.5 | 24.3 | 23.0 | 21.7 | 24,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 15.8 | 16.5 | 19.2 | 21.0 | 21.9 | 21.1 | 20.3 | 20.7 | 20.5 | 19.3 | 17.7 | 16.4 | 19,2 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 10.4 | 10.5 | 13.0 | 14.8 | 16.1 | 15.9 | 15.3 | 15.4 | 15.6 | 14.3 | 12.5 | 11.0 | 13,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 0.2 | 0.0 | 2.8 | 4.0 | 7.0 | 9.0 | 9.0 | 9.5 | 9.8 | 5.0 | −2.2 | 0.9 | −2,2 |
Giáng thủy mm (inch) | 41.2 (1.622) | 42.8 (1.685) | 44.7 (1.76) | 61.7 (2.429) | 100.7 (3.965) | 288.1 (11.343) | 219.4 (8.638) | 164.2 (6.465) | 249.6 (9.827) | 113.5 (4.469) | 64.6 (2.543) | 45.3 (1.783) | 1.435,8 (56,528) |
% độ ẩm | 67 | 63 | 63 | 60 | 63 | 68 | 67 | 66 | 69 | 69 | 67 | 68 | 66 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 0.1 mm) | 12.4 | 11.9 | 11.1 | 9.4 | 11.1 | 19.6 | 19.0 | 16.5 | 19.3 | 16.9 | 12.6 | 13.0 | 172,8 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 143 | 133 | 166 | 155 | 159 | 138 | 215 | 168 | 132 | 145 | 154 | 142 | 1.850 |
Nguồn #1: Servicio Meteorologico Nacional (humidity 1981–2000)[2][4] | |||||||||||||
Nguồn #2: Deutscher Wetterdienst (sun, 1961–1990)[5][lower-alpha 1] |
Thực đơn
Xalapa Địa lýLiên quan
Xalapa Xalpatláhuac Xã Laporte, Quận Sullivan, Pennsylvania Xã Lamar, Quận Clinton, Pennsylvania Xã LaMars, Quận Richland, Bắc Dakota Xã Lafayette, Quận Coshocton, Ohio Xã La Plume, Quận Lackawanna, Pennsylvania Xã La Salle, Michigan Xã La Harpe, Quận Hancock, Illinois Xã Lamard, Quận Wayne, IllinoisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Xalapa ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/help/stations_list_CL... ftp://ftp-cdc.dwd.de/pub/CDC/observations_global/C... http://id.loc.gov/authorities/names/n80053309 http://smn.cna.gob.mx/climatologia/Normales5110/NO... http://smn.cna.gob.mx/observatorios/historica/jala... http://www.e-local.gob.mx/work/templates/enciclo/v... http://www.xalapa.gob.mx/ http://encyclopedia.jrank.org/INV_JED/JALAPA_XALAP... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20070517094230/http://...